ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
hom 21:06
tieu 21:05
hoi 21:05
do 21:04
xau 21:02
thoi 21:02
chi huy 20:58
つながりがある 20:36
勉強する 20:34
日本語 20:33
危険 20:30
危ない 20:30
化粧 20:23
Viet nam 20:23
viet năm 20:22
vietnam 20:22
viet 20:22
búp bê 20:05
貧血 19:59
phuc vu 19:27
hanh 19:27
mieng 19:25
Gầy 19:12
Re 19:09
Rẻ 19:09
Nhận 19:08
Bay 19:07
Bán 19:06
hổng 19:04
chanh 19:03
Mộc 19:03
gáy 19:02
đèo 19:02
đeo 19:01
quê 18:38
miền 18:37
mang 18:29
đã 18:28
18:24
tên 18:22
khong 18:19
họ 18:18
về 18:15
bo 18:11
nói 18:07
gà thịt 17:57
thịt 17:57
nghiệp 17:54
trong đó 17:53
rong đó 17:53
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved